Có 2 kết quả:

非层岩 fēi céng yán ㄈㄟ ㄘㄥˊ ㄧㄢˊ非層巖 fēi céng yán ㄈㄟ ㄘㄥˊ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

unstratified rock

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

unstratified rock

Bình luận 0