Có 2 kết quả:
非层岩 fēi céng yán ㄈㄟ ㄘㄥˊ ㄧㄢˊ • 非層巖 fēi céng yán ㄈㄟ ㄘㄥˊ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unstratified rock
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unstratified rock
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0